Thảm họa là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Thảm họa là sự kiện nghiêm trọng gây tổn thất lớn về người, tài sản hoặc môi trường, vượt quá khả năng ứng phó của cộng đồng bị ảnh hưởng. Thảm họa có thể là tự nhiên, nhân tạo hoặc sinh học, và chỉ xảy ra khi kết hợp ba yếu tố: hiểm họa, phơi nhiễm và tính dễ bị tổn thương.

Định nghĩa thảm họa

Thảm họa là một sự kiện cực đoan gây tổn thất nghiêm trọng về người, tài sản, hoặc môi trường, vượt quá khả năng tự ứng phó của cộng đồng bị ảnh hưởng. Sự kiện này có thể xảy ra đột ngột hoặc theo tiến trình kéo dài, làm gián đoạn nghiêm trọng đời sống xã hội và kinh tế của khu vực liên quan.

Khái niệm "thảm họa" không đơn thuần chỉ là một tai nạn lớn mà còn là một hiện tượng mang tính hệ thống, đòi hỏi sự can thiệp có tổ chức. Theo định nghĩa của Cơ quan Giảm thiểu rủi ro thiên tai Liên Hợp Quốc (UNDRR), thảm họa là “sự gián đoạn nghiêm trọng đến hoạt động cộng đồng hoặc xã hội, gây ra thiệt hại vật chất, tổn thất về người và tác động môi trường, vượt quá khả năng đối phó bằng nguồn lực sẵn có tại chỗ”.

Thảm họa có thể phân biệt với các sự kiện rủi ro khác dựa trên ba tiêu chí chính: phạm vi ảnh hưởng, mức độ thiệt hại và năng lực ứng phó địa phương. Cùng một hiện tượng – ví dụ như một cơn bão – có thể chỉ là một tình huống khẩn cấp ở khu vực này nhưng trở thành thảm họa ở nơi khác nếu cộng đồng đó không đủ khả năng chống chịu.

Phân loại thảm họa

Thảm họa được chia thành nhiều loại dựa trên nguyên nhân, cơ chế và bản chất vật lý. Việc phân loại rõ ràng giúp các tổ chức, chính phủ và cộng đồng có chiến lược phù hợp để ứng phó và phục hồi. Dưới đây là một số nhóm thảm họa chính:

  • Thảm họa tự nhiên: bao gồm các hiện tượng địa chất (động đất, núi lửa phun), khí hậu (bão, lũ lụt, hạn hán), và sinh học tự nhiên (sóng thần, lở đất).
  • Thảm họa nhân tạo: gây ra bởi hoạt động con người như tai nạn công nghiệp, tràn dầu, sự cố hạt nhân, chiến tranh và xung đột vũ trang.
  • Thảm họa sinh học: dịch bệnh truyền nhiễm, đại dịch, dịch cúm, sự bùng phát của virus mới như COVID-19.

Một số thảm họa mang tính kết hợp, ví dụ: cháy rừng do con người gây ra có thể dẫn đến thảm họa môi trường, và tạo điều kiện cho bệnh truyền nhiễm lan rộng. Ngoài ra, các tổ chức cứu trợ quốc tế thường áp dụng khung phân loại theo mức độ ưu tiên cứu trợ, gồm: thảm họa cấp độ 1 (nhỏ, xử lý tại chỗ), cấp độ 2 (vừa, cần hỗ trợ từ bên ngoài) và cấp độ 3 (nghiêm trọng, cần can thiệp quốc tế).

Loại thảm họa Ví dụ cụ thể Đặc điểm
Tự nhiên Động đất Haiti 2010 Phát sinh từ yếu tố địa chất, không thể ngăn chặn
Nhân tạo Sự cố Chernobyl 1986 Gắn với hoạt động con người, có thể phòng ngừa
Sinh học Đại dịch COVID-19 Lây lan qua quần thể sinh học, ảnh hưởng toàn cầu

Các yếu tố quyết định mức độ thảm họa

Một sự kiện nguy hiểm chỉ trở thành thảm họa khi tồn tại sự kết hợp của ba yếu tố then chốt: hiểm họa (hazard), mức độ phơi nhiễm (exposure) và tính dễ bị tổn thương (vulnerability). Đây là mô hình phân tích rủi ro được áp dụng rộng rãi trong ngành quản lý thiên tai và an toàn cộng đồng.

Risk=Hazard×Exposure×VulnerabilityRisk = Hazard \times Exposure \times Vulnerability

Trong đó:

  • Hazard: mức độ nguy hiểm của sự kiện (ví dụ: động đất mạnh 7.8 độ Richter).
  • Exposure: số lượng người, tài sản hoặc hệ sinh thái có mặt trong khu vực nguy cơ.
  • Vulnerability: khả năng chống chịu kém do điều kiện kinh tế, xã hội, kỹ thuật.

Ví dụ, cùng một cơn bão với cường độ tương đương, nhưng nếu nó đổ bộ vào một quốc gia có hệ thống phòng chống tốt như Nhật Bản thì thiệt hại sẽ ít hơn nhiều so với các quốc gia kém phát triển.

Chu trình quản lý thảm họa

Quản lý thảm họa không chỉ là cứu trợ sau khi sự kiện xảy ra mà là một quá trình liên tục gồm nhiều giai đoạn. Mô hình tiêu chuẩn quốc tế về chu trình này bao gồm 4 giai đoạn chính:

  1. Giảm nhẹ (Mitigation): đầu tư xây dựng đê điều, khu tái định cư an toàn, hệ thống thoát nước để giảm thiểu tác động của các hiểm họa tiềm năng.
  2. Chuẩn bị (Preparedness): tập huấn, diễn tập cứu hộ, trang bị vật tư y tế, và xây dựng kế hoạch khẩn cấp cho cộng đồng.
  3. Ứng phó (Response): triển khai cứu hộ, cứu nạn, điều phối lực lượng y tế và hậu cần, sơ tán dân cư khỏi vùng nguy hiểm.
  4. Phục hồi (Recovery): tái thiết nhà cửa, phục hồi hạ tầng giao thông, hỗ trợ tâm lý và sinh kế cho người dân bị ảnh hưởng.

Mỗi giai đoạn cần phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, tổ chức nhân đạo và người dân. Một chu trình hiệu quả giúp rút ngắn thời gian phục hồi, hạn chế thiệt hại và tăng khả năng chống chịu trong tương lai.

Vai trò của công nghệ trong ứng phó thảm họa

Công nghệ hiện đại đang ngày càng đóng vai trò trung tâm trong việc phòng ngừa và ứng phó với thảm họa. Các hệ thống vệ tinh, cảm biến từ xa, trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (big data), và các nền tảng điều phối trực tuyến đã thay đổi cách con người nhận biết và phản ứng với hiểm họa.

Các công nghệ giám sát địa lý, như hệ thống GIS (Geographic Information System), được dùng để lập bản đồ khu vực có nguy cơ cao, theo dõi chuyển động đất, mực nước sông và bão. Các nền tảng như GDACS – Global Disaster Alert and Coordination System cung cấp cảnh báo thời gian thực về động đất, sóng thần, và bão nhiệt đới, giúp các tổ chức quốc tế chuẩn bị cứu trợ từ sớm.

Trí tuệ nhân tạo và học máy (machine learning) đang được sử dụng để phân tích mô hình dữ liệu lịch sử, dự đoán khu vực dễ xảy ra cháy rừng hoặc lũ lụt. Một số công nghệ nổi bật trong quản lý thảm họa:

  • Máy bay không người lái (drone) khảo sát vùng bị ảnh hưởng, đánh giá thiệt hại.
  • Cảm biến IoT phát hiện rò rỉ khí gas, thay đổi áp suất địa chất.
  • Ứng dụng cảnh báo qua điện thoại di động cho người dân trong khu vực nguy hiểm.

Việc tích hợp các công nghệ này không chỉ giúp rút ngắn thời gian ứng phó mà còn tối ưu hóa nguồn lực cứu trợ, đồng thời bảo vệ tính mạng và tài sản ở mức cao nhất có thể.

Thảm họa khí hậu và biến đổi khí hậu

Biến đổi khí hậu không chỉ là một vấn đề môi trường mà đang trở thành yếu tố tăng cường rủi ro thảm họa. Sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu kéo theo hiện tượng cực đoan thời tiết xuất hiện ngày càng thường xuyên với cường độ lớn hơn: bão mạnh hơn, hạn hán kéo dài hơn, cháy rừng lan rộng hơn và mực nước biển dâng cao đe dọa hàng triệu người sống ven biển.

Theo báo cáo của Ủy ban Liên chính phủ về Biến đổi Khí hậu (IPCC), nếu nhiệt độ toàn cầu vượt ngưỡng 1.5°C so với mức trước công nghiệp, sẽ có những hậu quả không thể đảo ngược xảy ra ở nhiều vùng như mất rừng nhiệt đới, tan băng vĩnh cửu và biến mất của các rạn san hô.

Dưới đây là mối quan hệ giữa biến đổi khí hậu và thảm họa tự nhiên:

Hiện tượng khí hậu Thảm họa liên quan Tác động tiêu biểu
Nhiệt độ tăng Cháy rừng, sóng nhiệt Tăng số người tử vong vì sốc nhiệt
Mưa lớn cực đoan Lũ quét, sạt lở đất Phá hủy hạ tầng giao thông, mất mùa
Nước biển dâng Xâm nhập mặn, mất đất canh tác Di dời dân cư, mất an ninh lương thực

Chống chịu với thảm họa khí hậu đòi hỏi đầu tư vào các giải pháp thích ứng: phát triển nông nghiệp bền vững, xây dựng hạ tầng chống chịu, quy hoạch đô thị hợp lý và phục hồi hệ sinh thái tự nhiên.

Tác động xã hội và kinh tế của thảm họa

Thảm họa để lại hậu quả sâu sắc không chỉ ở khía cạnh vật chất mà còn ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội, đời sống tinh thần và phát triển kinh tế lâu dài. Trong những trường hợp nghiêm trọng, hệ thống y tế, giáo dục và an ninh bị đình trệ, gây ra vòng luẩn quẩn đói nghèo và lệ thuộc viện trợ nhân đạo.

Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi năm thảm họa thiên nhiên gây thiệt hại kinh tế khoảng 520 tỷ USD và đẩy khoảng 26 triệu người vào cảnh nghèo. Các nhóm dễ bị tổn thương – bao gồm người nghèo, phụ nữ, người cao tuổi và người khuyết tật – thường phải chịu tác động nặng nề hơn.

  • Mất việc làm do nhà máy, trang trại bị phá hủy
  • Giá cả lương thực tăng cao do mất mùa
  • Tăng áp lực lên hệ thống y tế vì thương tích và bệnh truyền nhiễm

Thảm họa cũng gây ra các chấn thương tâm lý lâu dài, đặc biệt với trẻ em. Các triệu chứng phổ biến bao gồm rối loạn lo âu, trầm cảm, mất ngủ và PTSD (rối loạn stress sau sang chấn).

Khung pháp lý và hợp tác quốc tế

Quản lý thảm họa hiệu quả cần có hệ thống pháp lý rõ ràng, phối hợp nhiều cấp – từ địa phương đến toàn cầu. Một trong những văn kiện quan trọng nhất hiện nay là Khung Sendai về giảm nhẹ rủi ro thiên tai 2015–2030, được thông qua bởi Liên Hợp Quốc.

Khung Sendai đặt ra bốn ưu tiên hành động:

  1. Hiểu biết về rủi ro thiên tai
  2. Tăng cường quản lý rủi ro bằng cơ chế, chính sách và thể chế
  3. Đầu tư vào giảm thiểu rủi ro và xây dựng năng lực chống chịu
  4. Nâng cao năng lực ứng phó và phục hồi hiệu quả

Hợp tác quốc tế trong cứu trợ thảm họa bao gồm chia sẻ dữ liệu, hỗ trợ kỹ thuật và điều phối viện trợ nhân đạo. Các tổ chức như Liên đoàn Chữ Thập Đỏ, OCHAUSAID đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hỗ trợ khẩn cấp và tài trợ phục hồi lâu dài.

Thảm họa và đạo đức nhân đạo

Trong tình huống thảm họa, các nguyên tắc đạo đức và nhân đạo trở nên thiết yếu để đảm bảo cứu trợ diễn ra công bằng, không thiên vị, và tôn trọng nhân phẩm. Những nguyên tắc này bao gồm: tính trung lập, không phân biệt đối xử, tính nhân đạo, và độc lập trong hành động.

Tổ chức Ủy ban Chữ Thập Đỏ Quốc tế (ICRC) đã xây dựng Bộ Quy tắc Ứng xử (Code of Conduct) cho các tổ chức nhân đạo hoạt động trong thiên tai và xung đột. Một số điểm nổi bật:

  • Ưu tiên hỗ trợ dựa trên mức độ nhu cầu, không phân biệt tôn giáo, sắc tộc hay chính trị
  • Bảo vệ quyền con người và sự an toàn của các nhóm yếu thế
  • Tôn trọng phong tục, văn hóa địa phương trong cung cấp hỗ trợ

Đạo đức nhân đạo không chỉ dừng lại ở việc cứu trợ mà còn bao gồm minh bạch tài chính, ngăn ngừa lợi dụng tình trạng khẩn cấp, và khuyến khích cộng đồng tự phục hồi thay vì lệ thuộc dài hạn.

Kết luận và triển vọng tương lai

Thảm họa là phần tất yếu trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và đô thị hóa nhanh chóng. Tuy nhiên, nhờ tiến bộ khoa học, chính sách hợp lý và hợp tác quốc tế, chúng ta có thể chủ động giảm thiểu rủi ro và thiệt hại.

Trong tương lai, chiến lược quản lý thảm họa cần tập trung vào xây dựng cộng đồng chống chịu (resilient communities), đầu tư dài hạn vào hệ thống cảnh báo sớm và giáo dục công dân về ứng phó khẩn cấp. Sự chuyển dịch từ “phản ứng khi xảy ra” sang “phòng ngừa và thích nghi” là xu hướng tất yếu để đối phó với các mối đe dọa ngày càng phức tạp và khó lường.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thảm họa:

Một sự tham số hóa nhất quán và chính xác từ \\textit{ab initio} của việc điều chỉnh độ phân tán trong lý thuyết phiếm hàm mật độ (DFT-D) cho 94 nguyên tố H-Pu Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 132 Số 15 - 2010
\u003cp\u003ePhương pháp điều chỉnh độ phân tán như là một bổ sung cho lý thuyết phiếm hàm mật độ Kohn–Sham tiêu chuẩn (DFT-D) đã được tinh chỉnh nhằm đạt độ chính xác cao hơn, phạm vi áp dụng rộng hơn và ít tính kinh nghiệm hơn. Các thành phần mới chủ yếu là các hệ số phân tán cụ thể theo từng cặp nguyên tử và bán kính cắt đều được tính toán từ các nguyên lý đầu tiên. Các hệ số cho các bản số phâ...... hiện toàn bộ
#DFT-D #độ phân tán #tiêu chuẩn Kohn-Sham #số phối hợp phân số #phiếm hàm mật độ #lực nguyên tử #ba thân không cộng tính #hệ thống nguyên tố nhẹ và nặng #tấm graphene #hấp thụ benzene #bề mặt Ag(111)
Tối ưu hóa tham số cho các phương pháp bán thực nghiệm I. Phương pháp Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 10 Số 2 - Trang 209-220 - 1989
Trừu tượngMột phương pháp mới để tìm các tham số tối ưu cho các phương pháp bán thực nghiệm đã được phát triển và áp dụng cho phương pháp bỏ qua sự chồng chéo diatomic (MNDO) được sửa đổi. Phương pháp này sử dụng các đạo hàm của các giá trị tính toán cho các thuộc tính liên quan đến các tham số có thể điều chỉnh để có được các giá trị tối ưu của các tham số. Sự tăn...... hiện toàn bộ
#phương pháp bán thực nghiệm #tối ưu hóa tham số #MNDO #thuộc tính tính toán
Ảnh hưởng của tham số lọc hoán đổi đến hiệu suất của các hàm hybrid lọc Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 125 Số 22 - 2006
Công trình này xem xét lại tác động của tham số lọc hoán đổi ω đến hiệu suất của hàm hybrid lọc Heyd-Scuseria-Ernzerhof (HSE). Chúng tôi chỉ ra rằng sự biến thiên của tham số lọc ảnh hưởng nhiều nhất đến các khoảng băng rắn. Các thuộc tính khác như nhiệt hóa học phân tử hoặc hằng số mạng của các chất rắn thay đổi rất ít khi thay đổi ω. Chúng tôi khuyến nghị một phiên bản mới của HSE với th...... hiện toàn bộ
Khả năng phục hồi cộng đồng như một phép ẩn dụ, lý thuyết, tập hợp năng lực và chiến lược cho sự chuẩn bị đối phó với thảm họa Dịch bởi AI
American Journal of Community Psychology - Tập 41 Số 1-2 - Trang 127-150 - 2008
Tóm tắtCác cộng đồng có khả năng hoạt động hiệu quả và thích ứng thành công sau những thảm họa. Dựa trên tài liệu trong nhiều lĩnh vực, chúng tôi trình bày một lý thuyết về khả năng phục hồi bao hàm những hiểu biết hiện đại về căng thẳng, thích ứng, sức khỏe cộng đồng và động thái tài nguyên. Khả năng phục hồi của cộng đồng là một quá trình liên kết một mạng lưới c...... hiện toàn bộ
Phân loại tích hợp RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen của người làm sáng tỏ các đặc tính toàn cầu và phân loại chuyên biệt Dịch bởi AI
Genes and Development - Tập 25 Số 18 - Trang 1915-1927 - 2011
RNA không mã hóa lớn nằm ngoài gen (lincRNA) đang nổi lên như các yếu tố điều tiết quan trọng trong nhiều quá trình tế bào khác nhau. Xác định chức năng của từng lincRNA vẫn là một thách thức. Những tiến bộ gần đây trong phương pháp giải trình tự RNA (RNA-seq) và các phương pháp tính toán cho phép phân tích chưa từng có đối với các bản phiên mã này. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đưa ra m...... hiện toàn bộ
#lincRNA #RNA không mã hóa #biểu hiện mô đặc thù #đồng biểu hiện #bảo tồn tiến hóa #đọc trình tự RNA #danh mục tham khảo #phân loại chức năng
So sánh hình ảnh chức năng (PET): Đánh giá sự thay đổi có ý nghĩa Dịch bởi AI
Journal of Cerebral Blood Flow and Metabolism - Tập 11 Số 4 - Trang 690-699 - 1991
Bản đồ tham số thống kê (SPMs) là những cách tiềm năng mạnh mẽ để định vị sự khác biệt trong hoạt động não bộ khu vực. Tiềm năng này bị giới hạn bởi những bất ổn trong việc đánh giá sự quan trọng của các bản đồ này. Trong báo cáo này, chúng tôi mô tả một phương pháp có thể phần nào giải quyết vấn đề này. Một sự phân biệt được thực hiện giữa việc sử dụng SPMs như là hình ảnh của sự có ý ng...... hiện toàn bộ
#Bản đồ tham số thống kê; hoạt động não bộ; trọng tâm có ý nghĩa; điều chỉnh ngưỡng; quá trình ngẫu nhiên tĩnh
Xác định và xác thực các gen tham chiếu cho quá trình chuẩn hóa RT-PCR định lượng trong lúa mì Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 Số 1 - 2009
Tóm tắt Đặt vấn đề Các gen tham chiếu thường được sử dụng trong phân tích biểu hiện gen thường đã được chọn vì vai trò được biết đến hoặc nghi ngờ của chúng trong chức năng housekeeping, tuy nhiên sự biến động quan sát thấy ở hầu hết chúng cản trở việc sử dụng hiệu quả của chúng. Thiếu hụt các ge...... hiện toàn bộ
Mô hình thăm khám ung thư đại trực tràng ở nam và nữ tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Cancer Epidemiology Biomarkers and Prevention - Tập 15 Số 2 - Trang 389-394 - 2006
Tóm tắt Mục tiêu: Mục đích của báo cáo này là xem xét (a) các yếu tố tương quan đến ung thư đại trực tràng theo giới tính dựa trên dữ liệu quốc gia gần đây từ năm 2003 và (b) các mô hình sàng lọc ung thư đại trực tràng theo giới tính và hình thức xét nghiệm theo thời gian. Phương pháp: Chúng tôi phân tích dữ liệu từ cá...... hiện toàn bộ
Methylenedioxyamphetamine (MDA) và methylenedioxymethamphetamine (MDMA) gây thoái hóa chọn lọc các đầu mút sợi trục serotoninergic ở não trước: Bằng chứng hóa mô miễn dịch cho độc tính thần kinh Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 8 Số 8 - Trang 2788-2803 - 1988
Các dẫn xuất amphetamine tác động lên tâm thần 3,4-methylenedioxyamphetamine (MDA) và 3,4-methylenedioxymethamphetamine (MDMA) đã được sử dụng cho mục đích giải trí và trị liệu ở người. Ở chuột, các loại thuốc này gây ra sự suy giảm lớn mức serotonin (5-HT) trong não. Nghiên cứu này sử dụng phương pháp hóa mô miễn dịch để đặc trưng hóa các tác động độc tính thần kinh của các hợp chất này lên các t...... hiện toàn bộ
#MDA #MDMA #độc tính thần kinh #serotonin #hóa mô miễn dịch #sự thoái hóa #các tế bào thần kinh monoaminergic #não trước
Phân Tích Định Lượng Đối Tượng Vi Lượng Trong Mẫu Địa Chất Sử Dụng Phương Pháp Tiêm Dòng Và Nhúng Tầng Áp Suất Thấp Kết Hợp Với ICP-MS: Nghiên Cứu Về Các Vật Liệu Tham Chiếu Địa Hóa BR, DR-N, UB-N, AN-G Và GH Dịch bởi AI
Wiley - Tập 25 Số 2-3 - Trang 187-198 - 2001
Chúng tôi mô tả các quy trình phân tích cho việc xác định các nguyên tố vi lượng được phát triển tại CNRS Service d'Analyse des Roches et des Minéraux (SARM) và báo cáo kết quả thu được cho năm vật liệu tham chiếu địa hóa: bazan BR, điôrit DR‐N, serpentinit UB‐N, anorthosit AN‐G và granit GH. Kết quả cho các nguyên tố đất hiếm, U và Th cũng được báo cáo cho các vật liệu tham chiếu khác bao...... hiện toàn bộ
Tổng số: 807   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10